WELCOME! 欢迎 CHÀO MỪNG ยินดีต้อนรับ

  • 최고관리자
  • 03-07
  • 49
  • 0
  • 영어: Title: Community Usage Guide: A Global Community with Mutual Respect
  • 중국어(간체): 标题:我们社区使用指南:相互尊重的全球社区
  • 베트남어: Tiêu đề: Hướng dẫn sử dụng cộng đồng: Cộng đồng toàn cầu với sự tôn trọng lẫn nhau
  • 태국어: หัวข้อ: คู่มือการใช้ชุมชน: ชุมชนโลกที่เคารพซึ่งกันและกัน

안녕하세요, 한국에서 일하는 모든 외국인 친구들에게,

  • 영어: Hello to all foreign friends working in Korea,
  • 중국어(간체): 大家好,给在韩国工作的所有外国朋友,
  • 베트남어: Xin chào tất cả bạn bè nước ngoài làm việc tại Hàn Quốc,
  • 태국어: สวัสดีทุกคนที่เป็นเพื่อนต่างชาติที่ทำงานอยู่ในเกาหลี,

우리는 다양한 문화와 배경을 가진 사람들이 모여 서로를 지원하고, 정보를 공유하며, 한국에서의 생활과 업무에 대해 배울 수 있는 글로벌 커뮤니티를 만들고자 합니다. 이 커뮤니티가 여러분 모두에게 따뜻한 도움의 손길이 되기를 바랍니다.

  • 영어: We aim to create a global community where people from various cultures and backgrounds come together to support each other, share information, and learn about life and work in Korea. We hope this community becomes a warm helping hand to all of you.
  • 중국어(간체): 我们旨在创建一个全球社区,让来自不同文化和背景的人聚集在一起,相互支持,分享信息,学习有关韩国的生活和工作。我们希望这个社区成为你们所有人的温暖助手。
  • 베트남어: Chúng tôi mong muốn tạo ra một cộng đồng toàn cầu, nơi mọi người từ nhiều nền văn hóa và latar belakang khác nhau tụ họp lại với nhau để hỗ trợ lẫn nhau, chia sẻ thông tin và học hỏi về cuộc sống và công việc tại Hàn Quốc. Chúng tôi hy vọng cộng đồng này sẽ trở thành bàn tay ấm áp giúp đỡ tất cả các bạn.
  • 태국어: เรามุ่งหวังที่จะสร้างชุมชนโลกที่ผู้คนจากวั cultura และ背景ที่หลากหลายมารวมตัวกันเพื่อสนับสนุนซึ่งกันและกันและแบ่งปันข้อมูลและเรียนรู้เกี่ยวกับชีวิตและการทำงานในเกาหลี เราหวังว่าชุมชนนี้จะกลายเป็นมือช่วยที่อบอุ่นสำหรับทุกคนของคุณ

자유롭고 개방된 이용

  • 영어: Free and Open Use
  • 중국어(간체): 自由开放使用
  • 베트남어: Sử dụng tự do và mở cửa
  • 태국어: การใช้งานแบบเสรีและเปิดกว้าง

여러분은 자유롭게 커뮤니티를 이용하여 한국에서의 생활, 문화, 업무 등에 대한 정보를 검색하고, 공유하며, 질문할 수 있습니다.

  • 영어: You are free to use the community to search for, share, and ask questions about life, culture, and work in Korea.
  • 중국어(간체): 你可以自由使用社区搜索、分享及提问有关韩国的生活、文化和工作等信息。
  • 베트남어: Bạn có thể tự do sử dụng cộng đồng để tìm kiếm, chia sẻ và đặt câu hỏi về cuộc sống, văn hóa và công việc ở Hàn Quốc.
  • 태국어: คุณสามารถใช้ชุมชนนี้ในการค้นหา แชร์ และถามคำถามเกี่ยวกับชีวิต วั cultura และการทำงานในเกาหลีได้อย่างอิสระ

서로 다른 경험을 바탕으로 상호 학습하고 성장할 수 있는 기회를 제공합니다.

  • 영어: It provides an opportunity to learn and grow from each other's different experiences.
  • 중국어(간체): 它提供了一个基于彼此不同经验学习和成长的机会。
  • 베트남어: Nó cung cấp cơ hội để học hỏi và phát triển từ những trải nghiệm khác nhau của nhau.
  • 태국어: มันให้โอกาสในการเรียนรู้และเติบโตจากประสบการณ์ที่แตกต่างกันของกันและกัน

상호 존중의 중요성

  • 영어: The Importance of Mutual Respect
  • 중국어(간체): 相互尊重的重要性
  • 베트남어: Tầm quan trọng của sự tôn trọng lẫn nhau
  • 태국어: ความสำคัญของการเคารพซึ่งกันและกัน

우리 커뮤니티는 상호 존중과 이해를 기반으로 합니다. 모든 구성원은 문화적 다양성을 인정하고 존중해야 합니다.

  • 영어: Our community is based on mutual respect and understanding. All members must acknowledge and respect cultural diversity.
  • 중국어(간체): 我们的社区基于相互尊重和理解。所有成员必须承认并尊重文化多样性。
  • 베트남어: Cộng đồng của chúng tôi dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau. Tất cả các thành viên phải công nhận và tôn trọng đa dạng văn hóa.
  • 태국어: ชุมชนของเรามีพื้นฐานมาจากการเคารพและเข้าใจซึ่งกันและกัน สมาชิกทุกคนต้องยอมรับและเคารพในความหลากหลายทางวั cultura

의견 차이는 자연스러운 것입니다. 하지만, 서로를 존중하며 건설적인 피드백과 대화를 나누는 것이 중요합니다.

  • 영어: Differences in opinions are natural. However, it's important to respect each other and engage in constructive feedback and discussions.
  • 중국어(간체): 观点差异是自然的。但是,互相尊重并进行建设性反馈和讨论很重要。
  • 베트남어: Sự khác biệt trong quan điểm là tự nhiên. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tôn trọng lẫn nhau và tham gia vào phản hồi và thảo luận mang tính xây dựng.
  • 태국어: ความแตกต่างในความคิดเห็นเป็นเรื่องธรรมดา อย่างไรก็ตาม การเคารพซึ่งกันและกันและการมีส่วนร่วมในการให้ข้อเสนอแนะและการสนทนาที่สร้างสรรค์เป็นสิ่งสำคัญ

모두를 위한 유익한 공간

  • 영어: A Beneficial Space for All
  • 중국어(간체): 为所有人提供有益空间
  • 베트남어: Một không gian có ích cho mọi người
  • 태국어: พื้นที่ที่มีประโยชน์สำหรับทุกคน

이 커뮤니티는 한국에서 일하고 생활하는 외국인들에게 실질적인 도움과 정보를 제공하고자 합니다.

  • 영어: This community aims to provide practical help and information to foreigners working and living in Korea.
  • 중국어(간체): 本社区旨在为在韩国工作和生活的外国人提供实际帮助和信息。
  • 베트남어: Cộng đồng này nhằm mục đích cung cấp sự giúp đỡ và thông tin thực tế cho người nước ngoài làm việc và sống tại Hàn Quốc.
  • 태국어: ชุมชนนี้มีจุดมุ่งหมายเพื่อให้ความช่วยเหลือและข้อมูลที่เป็นประโยชน์กับชาวต่างชาติที่ทำงานและอยู่อาศัยในเกาหลี

정확하고 신뢰할 수 있는 정보 공유, 개인적인 광고나 스팸을 자제하며, 불쾌감을 주는 행위 없이 서로를 지원해 주세요.

  • 영어: Share accurate and reliable information, refrain from personal advertising or spam, and support each other without causing discomfort.
  • 중국어(간체): 分享准确可靠的信息,避免个人广告或垃圾邮件,无不愉快行为地相互支持。
  • 베트남어: Chia sẻ thông tin chính xác và đáng tin cậy, tránh quảng cáo cá nhân hoặc spam, và hỗ trợ lẫn nhau mà không gây ra sự không thoải mái.
  • 태국어: แชร์ข้อมูลที่แม่นยำและเชื่อถือได้ งดการโฆษณาส่วนตัวหรือสแปม และสนับสนุนซึ่งกันและกันโดยไม่ก่อให้เกิดความไม่สะดวก

마무리 말씀

  • 영어: Closing Remarks
  • 중국어(간체): 结束语
  • 베트남어: Lời kết
  • 태국어: คำปิด

여러분의 적극적인 참여와 협력으로, 우리 커뮤니티는 한국에서의 삶을 더욱 풍요롭고 즐겁게 만드는 소중한 자원이 될 것입니다. 다양한 문화와 경험을 공유하며, 서로의 성장을 돕고, 글로벌 커뮤니티로서 더욱 발전해 나가기를 기대합니다.

  • 영어: With your active participation and cooperation, our community will become a valuable resource that enriches and enlivens life in Korea. We look forward to sharing diverse cultures and experiences, supporting each other's growth, and further developing as a global community.
  • 중국어(간체): 通过你们的积极参与和合作,我们的社区将成为一个宝贵资源,使在韩国的生活更加丰富多彩和愉快。我们期待分享不同的文化和经验,支持彼此成长,并作为一个全球社区进一步发展。
  • 베트남어: Với sự tham gia tích cực và sự hợp tác của bạn, cộng đồng của chúng tôi sẽ trở thành một nguồn tài nguyên quý giá làm giàu và làm cho cuộc sống ở Hàn Quốc thêm phong phú và vui vẻ. Chúng tôi mong đợi được chia sẻ các nền văn hóa và kinh nghiệm đa dạng, hỗ trợ sự phát triển lẫn nhau, và phát triển hơn nữa như một cộng đồng toàn cầu.
  • 태국어: ด้วยการมีส่วนร่วมและความร่วมมืออย่างแข็งขันของคุณ ชุมชนของเราจะกลายเป็นทรัพยากรที่มีค่าที่ทำให้ชีวิตในเกาหลีมีความร Wealth และสดใสมากขึ้น เราตั้งตารอที่จะแบ่งปันวั cultura และประสบการณ์ที่หลากหลาย สนับสนุนการเติบโตของกันและกัน และพัฒนาต่อไปเป็นชุมชนโลก

여러분이 이곳에서 얻은 정보와 경험이 한국에서의 생활을 더욱 풍부하게 만드는 데 도움이 되기를 바랍니다. 언제나 환영합니다, 여러분의 활발한 참여를 기다립니다!

  • 영어: We hope the information and experiences you gain here will help enrich your life in Korea. You are always welcome, and we look forward to your active participation!
  • 중국어(간체): 我们希望你在这里获得的信息和经验能够帮助丰富你在韩国的生活。随时欢迎你,期待你的积极参与!
  • 베트남어: Chúng tôi hy vọng thông tin và kinh nghiệm bạn có được ở đây sẽ giúp làm phong phú cuộc sống của bạn ở Hàn Quốc. Bạn luôn được chào đón, và chúng tôi mong đợi sự tham gia tích cực của bạn!
  • 태국어: เราหวังว่าข้อมูลและประสบการณ์ที่คุณได้รับที่นี่จะช่วยให้ชีวิตของคุณในเกาหลีมีความร Wealth มากขึ้น คุณได้รับการต้อนรับเสมอ และเราตั้งตารอการมีส่วนร่วมอย่างแข็งขันของคุณ!

감사합니다.

  • 영어: Thank you.
  • 중국어(간체): 谢谢。
  • 베트남어: Cảm ơn bạn.
  • 태국어: ขอบคุณคุณ

커뮤니티 관리팀

  • 영어: Community Management Team
  • 중국어(간체): 社区管理团队
  • 베트남어: Đội ngũ quản lý cộng đồng
  • 태국어: ทีมจัดการชุมชน
자동등록방지 숫자를 순서대로 입력하세요.